PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người hàng xén
Universal Networking Language
art-253
haberdasher(icl>merchant>thing,equ>clothier)
English
eng-000
haberdasher
français
fra-000
mercier
русский
rus-000
галантерейщик
tiếng Việt
vie-000
người bán kim chỉ
PanLex