tiếng Việt | vie-000 |
người nắm được |
Universal Networking Language | art-253 | possessor(icl>person>thing,equ>owner) |
English | eng-000 | possessor |
français | fra-000 | initié |
français | fra-000 | possesseur |
русский | rus-000 | владелец |
español | spa-000 | poseedor |
tiếng Việt | vie-000 | nguời am hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | người chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | người có |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pemilik |