tiếng Việt | vie-000 |
người phản biện |
français | fra-000 | argumentant |
français | fra-000 | contradicteur |
italiano | ita-000 | obiettore |
русский | rus-000 | оппонент |
tiếng Việt | vie-000 | người chống đối |
tiếng Việt | vie-000 | người kháng biện |
tiếng Việt | vie-000 | người nói trái lại |
tiếng Việt | vie-000 | người phản đối |