tiếng Việt | vie-000 |
người tuyên truyền |
Esperanto | epo-000 | propagandisto |
føroyskt | fao-000 | fyrimælari |
français | fra-000 | apôtre |
français | fra-000 | propagandiste |
français | fra-000 | évangéliste |
Nederlands | nld-000 | propagandist |
русский | rus-000 | агитатор |
русский | rus-000 | агитаторша |
русский | rus-000 | пропагандист |
русский | rus-000 | пропагандистка |
русский | rus-000 | проповедник |
svenska | swe-000 | propagandist |
tiếng Việt | vie-000 | người cổ xúy |
tiếng Việt | vie-000 | người truyền bá |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên truyền viên |