tiếng Việt | vie-000 |
người được ủy quyền |
français | fra-000 | fondé |
français | fra-000 | mandataire |
français | fra-000 | procureur |
русский | rus-000 | доверенный |
русский | rus-000 | уполномоченый |
tiếng Việt | vie-000 | người thay quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người được ủy nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | đại lý |