tiếng Việt | vie-000 |
người đấu kiếm |
Universal Networking Language | art-253 | fencer(icl>combatant>thing) |
English | eng-000 | fencer |
français | fra-000 | escrimeur |
français | fra-000 | fleurettiste |
français | fra-000 | épéiste |
русский | rus-000 | фехтовальщик |
tiếng Việt | vie-000 | người đấu gươm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kiếm thuật |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pemain pedang |