| tiếng Việt | vie-000 |
| người độc tấu | |
| Universal Networking Language | art-253 | soloist(icl>musician>thing) |
| English | eng-000 | soloist |
| français | fra-000 | récitant |
| français | fra-000 | soliste |
| bokmål | nob-000 | solist |
| русский | rus-000 | солист |
| tiếng Việt | vie-000 | người diễn đơn |
| tiếng Việt | vie-000 | độc xướng |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | penyanyi solo |
