PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngạo đời
Englisheng-000be contemptuous
Englisheng-000show contempt of others
françaisfra-000insolemment
françaisfra-000insolent
françaisfra-000se montrer dédaigneux
русскийrus-000кибливость
русскийrus-000кичиться
русскийrus-000кичливый
tiếng Việtvie-000hợm hĩnh
tiếng Việtvie-000hợm đời
tiếng Việtvie-000khinh người
tiếng Việtvie-000kiêu căng
tiếng Việtvie-000kiêu ngạo
tiếng Việtvie-000làm bộ
tiếng Việtvie-000làm cao
tiếng Việtvie-000làm kiêu
tiếng Việtvie-000làm phách
tiếng Việtvie-000lên mặt
tiếng Việtvie-000ngạo mạn
tiếng Việtvie-000ngạo nghễ
tiếng Việtvie-000phách lối
tiếng Việtvie-000trêu người


PanLex

PanLex-PanLinx