tiếng Việt | vie-000 |
ngọt ngào đầu lưỡi |
français | fra-000 | doucereusement |
français | fra-000 | doucereux |
français | fra-000 | papelard |
français | fra-000 | patelin |
français | fra-000 | pateliner |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng vờ |
tiếng Việt | vie-000 | giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | giả đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | thơn thớt |