tiếng Việt | vie-000 |
ngồi lại |
français | fra-000 | demeurer |
français | fra-000 | se rasseoir |
русский | rus-000 | высиживать |
русский | rus-000 | усидеть |
tiếng Việt | vie-000 | lưu lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi đến |
tiếng Việt | vie-000 | ở |
tiếng Việt | vie-000 | ở lại |