| tiếng Việt | vie-000 |
| ngụy biện | |
| français | fra-000 | sophiste |
| français | fra-000 | sophistiqué |
| bokmål | nob-000 | bortforklare |
| bokmål | nob-000 | rasjonalisere |
| bokmål | nob-000 | rasjonalisering |
| bokmål | nob-000 | utflukt |
| русский | rus-000 | софизм |
| tiếng Việt | vie-000 | biện bác |
| tiếng Việt | vie-000 | biện luận |
| tiếng Việt | vie-000 | biện minh |
| tiếng Việt | vie-000 | bào chữa |
| tiếng Việt | vie-000 | ngụy cớ |
| tiếng Việt | vie-000 | nói quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biện minh |
