tiếng Việt | vie-000 |
nha khoa |
English | eng-000 | dentistry |
français | fra-000 | dentisterie |
français | fra-000 | odontologie |
русский | rus-000 | зубоврачебный |
русский | rus-000 | стоматологический |
tiếng Việt | vie-000 | khoa khẩu khoang |
tiếng Việt | vie-000 | khoa miệng răng hàm |
tiếng Việt | vie-000 | khoa răng |
𡨸儒 | vie-001 | 牙科 |