tiếng Việt | vie-000 |
nhiều việc |
français | fra-000 | beaucoup |
italiano | ita-000 | molto |
italiano | ita-000 | tanto |
bokmål | nob-000 | travel |
tiếng Việt | vie-000 | bận bịu |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều cái |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều người |