tiếng Việt | vie-000 |
nhà luyện đan |
Universal Networking Language | art-253 | alchemist(icl>intellectual>thing) |
English | eng-000 | alchemist |
français | fra-000 | alchimiste |
français | fra-000 | philosophe |
русский | rus-000 | алхимик |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giả kim |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giả kim thuật |