| tiếng Việt | vie-000 |
| nhà điều dưỡng | |
| Universal Networking Language | art-253 | sanatorium(icl>hospital>thing) |
| English | eng-000 | sanatorium |
| français | fra-000 | sanatorium |
| русский | rus-000 | здравница |
| русский | rus-000 | санаторий |
| русский | rus-000 | санаторный |
| tiếng Việt | vie-000 | an dưỡng đường |
| tiếng Việt | vie-000 | khu điều dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà an dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi an dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | điều dưỡng đường |
