tiếng Việt | vie-000 |
nhân cách hóa |
English | eng-000 | personify |
français | fra-000 | personnaliser |
français | fra-000 | personnifier |
français | fra-000 | personnifié |
français | fra-000 | presonnifier |
italiano | ita-000 | impersonare |
русский | rus-000 | олицетворение |
русский | rus-000 | олицетворять |
русский | rus-000 | очеловечение |
русский | rus-000 | очеловеченный |
русский | rus-000 | очеловечивать |
русский | rus-000 | очеловечиваться |
русский | rus-000 | персонифицировать |
tiếng Việt | vie-000 | biến ... thành người |
tiếng Việt | vie-000 | biến thành người |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thành người |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thủ vai |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành người |
tiếng Việt | vie-000 | đóng vai |
𡨸儒 | vie-001 | 人格化 |