tiếng Việt | vie-000 |
nhạc sĩ đàn ống |
Universal Networking Language | art-253 | organist(icl>musician>thing) |
English | eng-000 | organist |
français | fra-000 | organiste |
русский | rus-000 | органист |
tiếng Việt | vie-000 | người chơi đàn ống |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pemain organ |