| tiếng Việt | vie-000 |
| nhận định | |
| English | eng-000 | judge |
| français | fra-000 | envisager |
| français | fra-000 | estimer |
| français | fra-000 | juger |
| bokmål | nob-000 | ta |
| русский | rus-000 | охарактеризовать |
| русский | rus-000 | оценивать |
| русский | rus-000 | оценка |
| русский | rus-000 | посчитать |
| русский | rus-000 | расценивать |
| русский | rus-000 | суждение |
| русский | rus-000 | формулировать |
| русский | rus-000 | характеризовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | cho là |
| tiếng Việt | vie-000 | coi ... là |
| tiếng Việt | vie-000 | coi là |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | kết luận |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy làm |
| tiếng Việt | vie-000 | miêu tả tính chất |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận thức |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận xét |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận xét tính cách |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu rõ đặc điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu đặc điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | phán xét |
| tiếng Việt | vie-000 | phán đoán |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
| tiếng Việt | vie-000 | xem ... là |
| tiếng Việt | vie-000 | xem là |
| tiếng Việt | vie-000 | xét đoán |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |
| tiếng Việt | vie-000 | định rõ đặc tính |
