tiếng Việt | vie-000 |
nhỏ tí |
English | eng-000 | tiny |
English | eng-000 | very small |
français | fra-000 | tout petit minuscule |
français | fra-000 | ténu |
русский | rus-000 | игрушечный |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhắn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ xíu |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tế |