tiếng Việt | vie-000 |
nhục |
English | eng-000 | be disgraced |
English | eng-000 | dishonoured |
English | eng-000 | oflesh |
français | fra-000 | déshonoré |
français | fra-000 | honte |
français | fra-000 | honteux |
français | fra-000 | humiliant |
français | fra-000 | humilié |
français | fra-000 | partie intérieure |
русский | rus-000 | мякоть |
русский | rus-000 | позор |
tiếng Việt | vie-000 | nhục nhã |
tiếng Việt | vie-000 | nạc |
tiếng Việt | vie-000 | sỉ nhục |
tiếng Việt | vie-000 | thịt |
tiếng Việt | vie-000 | xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | ô nhục |
tiếng Việt | vie-000 | đê nhục |
𡨸儒 | vie-001 | 宍 |
𡨸儒 | vie-001 | 溽 |
𡨸儒 | vie-001 | 縟 |
𡨸儒 | vie-001 | 缛 |
𡨸儒 | vie-001 | 肉 |
𡨸儒 | vie-001 | 蓐 |
𡨸儒 | vie-001 | 褥 |
𡨸儒 | vie-001 | 辱 |
𡨸儒 | vie-001 | 鄏 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡧢 |