tiếng Việt | vie-000 |
niêm yết |
English | eng-000 | post a bill |
français | fra-000 | afficher |
français | fra-000 | placarder |
italiano | ita-000 | affiggere |
русский | rus-000 | вывешивать |
русский | rus-000 | объявлять |
tiếng Việt | vie-000 | bá cáo |
tiếng Việt | vie-000 | bố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | công bố |
tiếng Việt | vie-000 | thông cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên bố |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | yết |
tiếng Việt | vie-000 | yết thị |
𡨸儒 | vie-001 | 黏揭 |