PanLinx

tiếng Việtvie-000
niệu
Englisheng-000urinary
françaisfra-000urinaire
françaisfra-000urineux
русскийrus-000моча
русскийrus-000мочевой
tiếng Việtvie-000nước giải
tiếng Việtvie-000nước tiểu
tiếng Việtvie-000nước đái
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001尿
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx