tiếng Việt | vie-000 |
nung mủ |
English | eng-000 | fester |
English | eng-000 | suppurate |
français | fra-000 | purulent |
français | fra-000 | suppurer |
bokmål | nob-000 | verk |
русский | rus-000 | загноиться |
tiếng Việt | vie-000 | cương mủ |
tiếng Việt | vie-000 | lên mủ |
tiếng Việt | vie-000 | mưng mủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm mủ |