tiếng Việt | vie-000 |
nén lòng |
English | eng-000 | repress |
English | eng-000 | suppress one’s feelings |
français | fra-000 | se contenir |
русский | rus-000 | крепиться |
tiếng Việt | vie-000 | cầm lòng |
tiếng Việt | vie-000 | dằn lòng |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | nín |
tiếng Việt | vie-000 | tự kiềm chế |