tiếng Việt | vie-000 |
nói trắng ra |
français | fra-000 | cracher |
русский | rus-000 | откровенничать |
русский | rus-000 | собственно |
tiếng Việt | vie-000 | cởi mở tấm lòng |
tiếng Việt | vie-000 | của đáng tội |
tiếng Việt | vie-000 | dốc bầu tâm sự |
tiếng Việt | vie-000 | nói cho đúng ra |
tiếng Việt | vie-000 | nói toạc ra |
tiếng Việt | vie-000 | thật ra |
tiếng Việt | vie-000 | thổ lộ tâm can |
tiếng Việt | vie-000 | thực ra |