tiếng Việt | vie-000 |
nước gội đầu |
Universal Networking Language | art-253 | shampoo(icl>cleansing_agent>thing) |
English | eng-000 | shampoo |
français | fra-000 | shampooing |
русский | rus-000 | шампунь |
tiếng Việt | vie-000 | dầu gội đầu |
tiếng Việt | vie-000 | săm-puynh |
tiếng Việt | vie-000 | xà phòng nước |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | syampu |