tiếng Việt | vie-000 |
nước hãm |
Universal Networking Language | art-253 | extract(icl>solution>thing,equ>infusion) |
English | eng-000 | extract |
français | fra-000 | extrait |
français | fra-000 | infusion |
français | fra-000 | tisane |
русский | rus-000 | настой |
русский | rus-000 | экстракт |
tiếng Việt | vie-000 | nước cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | nước pha |
tiếng Việt | vie-000 | sự hãm |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sari |