tiếng Việt | vie-000 |
nịnh |
U+ | art-254 | 4F5E |
普通话 | cmn-000 | 佞 |
國語 | cmn-001 | 佞 |
Hànyǔ | cmn-003 | nìng |
English | eng-000 | adulation |
English | eng-000 | cajolery |
English | eng-000 | fawn on |
English | eng-000 | fawn upon |
English | eng-000 | flatter |
English | eng-000 | flattery |
English | eng-000 | glib |
français | fra-000 | caresser |
français | fra-000 | flatter |
français | fra-000 | flatterie |
italiano | ita-000 | accarezzamento |
日本語 | jpn-000 | 佞 |
Nihongo | jpn-001 | dei |
Nihongo | jpn-001 | nei |
Nihongo | jpn-001 | omoneru |
Nihongo | jpn-001 | yokoshima |
한국어 | kor-000 | 녕 |
Hangungmal | kor-001 | nyeng |
韓國語 | kor-002 | 佞 |
Pāḷi | pli-001 | ullapanā |
русский | rus-000 | лестно |
русский | rus-000 | лестный |
русский | rus-000 | лесть |
русский | rus-000 | льстить |
русский | rus-000 | обхаживать |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | chiều |
tiếng Việt | vie-000 | cầu cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hót |
tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh nọt |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | ton hót |
tiếng Việt | vie-000 | ton hót tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
𡨸儒 | vie-001 | 佞 |
𡨸儒 | vie-001 | 侫 |
𡨸儒 | vie-001 | 宁 |
𡨸儒 | vie-001 | 拧 |
𡨸儒 | vie-001 | 擰 |
𡨸儒 | vie-001 | 柠 |
𡨸儒 | vie-001 | 檸 |
𡨸儒 | vie-001 | 泞 |
𡨸儒 | vie-001 | 濘 |
𡨸儒 | vie-001 | 甯 |
廣東話 | yue-000 | 佞 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ning6 |
广东话 | yue-004 | 佞 |