| tiếng Việt | vie-000 |
| nốc sạch | |
| français | fra-000 | étouffer |
| русский | rus-000 | опоражнивать |
| русский | rus-000 | распивать |
| tiếng Việt | vie-000 | dốc hết |
| tiếng Việt | vie-000 | nhậu hết |
| tiếng Việt | vie-000 | rót hết |
| tiếng Việt | vie-000 | trút hết |
| tiếng Việt | vie-000 | uống hết |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ ... ra hết |
