tiếng Việt | vie-000 |
nối nghiệp |
English | eng-000 | succeed a business |
English | eng-000 | take over |
English | eng-000 | take up |
français | fra-000 | continuer l’oeuvre de |
français | fra-000 | présomptif |
français | fra-000 | succéder |
français | fra-000 | succéder à |
italiano | ita-000 | presunto |
italiano | ita-000 | rilevare |
italiano | ita-000 | subentrare |
tiếng Việt | vie-000 | kế nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người thừa kế |
tiếng Việt | vie-000 | nối ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp quản |