tiếng Việt | vie-000 |
nổ mìn |
English | eng-000 | set off a mine |
français | fra-000 | dynamiter |
français | fra-000 | miner |
русский | rus-000 | взрыв |
русский | rus-000 | взрывной |
русский | rus-000 | подрыв |
русский | rus-000 | подрывать |
русский | rus-000 | подрывной |
русский | rus-000 | торпедировать |
tiếng Việt | vie-000 | bắn mìn |
tiếng Việt | vie-000 | bắn mín |
tiếng Việt | vie-000 | làm nổ |
tiếng Việt | vie-000 | nổ đinamit |
tiếng Việt | vie-000 | phá |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoại |
tiếng Việt | vie-000 | phá họai |
tiếng Việt | vie-000 | phá nổ |
tiếng Việt | vie-000 | phá sập |
tiếng Việt | vie-000 | phá đổ |