tiếng Việt | vie-000 |
phim dương |
Universal Networking Language | art-253 | slide(icl>foil>thing) |
English | eng-000 | slide |
français | fra-000 | diapositive |
русский | rus-000 | диапозитив |
русский | rus-000 | слайд |
tiếng Việt | vie-000 | kính dương |
tiếng Việt | vie-000 | phim đèn chiếu |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | slaid |