tiếng Việt | vie-000 |
phong tỏa |
English | eng-000 | blockade |
français | fra-000 | bloquer |
bokmål | nob-000 | blokkere |
русский | rus-000 | блокада |
русский | rus-000 | блокировать |
русский | rus-000 | запирать |
русский | rus-000 | осада |
русский | rus-000 | осадный |
русский | rus-000 | осаждать |
tiếng Việt | vie-000 | bao vây |
tiếng Việt | vie-000 | hãm |
tiếng Việt | vie-000 | vây |
tiếng Việt | vie-000 | vây hãm |
tiếng Việt | vie-000 | vây kín |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |