| tiếng Việt | vie-000 |
| pháo kích | |
| English | eng-000 | bombing |
| français | fra-000 | canonner |
| italiano | ita-000 | bombardare |
| italiano | ita-000 | cannoneggiare |
| русский | rus-000 | стрельба |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn pháo |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn đại bác |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn đại pháo |
| tiếng Việt | vie-000 | nã đại bác |
| tiếng Việt | vie-000 | ném bom |
| tiếng Việt | vie-000 | oanh tạc |
