tiếng Việt | vie-000 |
phân rõ |
français | fra-000 | démêler |
русский | rus-000 | разграничивать |
русский | rus-000 | размежевывать |
tiếng Việt | vie-000 | khu biệt |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | phân định |
tiếng Việt | vie-000 | quy định |
tiếng Việt | vie-000 | vạch rõ |