tiếng Việt | vie-000 |
phân ủ |
Universal Networking Language | art-253 | compost(icl>composition>thing) |
English | eng-000 | compost |
français | fra-000 | compost |
français | fra-000 | terreau |
русский | rus-000 | компост |
tiếng Việt | vie-000 | phân compôt |
tiếng Việt | vie-000 | phân trộn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kompos |