tiếng Việt | vie-000 |
phê phán kịch liệt |
français | fra-000 | épousseter |
русский | rus-000 | разносный |
русский | rus-000 | разругать |
tiếng Việt | vie-000 | chửi |
tiếng Việt | vie-000 | mắng nhiếc thậm tệ |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ báng |
tiếng Việt | vie-000 | thóa mạ |
tiếng Việt | vie-000 | xỉ vả |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |