tiếng Việt | vie-000 |
phệ |
English | eng-000 | fat |
English | eng-000 | obese |
English | eng-000 | pot-bellied |
français | fra-000 | bedonnant |
français | fra-000 | gros |
français | fra-000 | renflé |
русский | rus-000 | пузатый |
русский | rus-000 | толстопузый |
tiếng Việt | vie-000 | béo phệ |
tiếng Việt | vie-000 | bụng phệ |
tiếng Việt | vie-000 | phệ bụng |
tiếng Việt | vie-000 | to bụng |
tiếng Việt | vie-000 | ễnh bụng |
𡨸儒 | vie-001 | 吠 |
𡨸儒 | vie-001 | 噬 |
𡨸儒 | vie-001 | 澨 |
𡨸儒 | vie-001 | 筮 |
𡨸儒 | vie-001 | 茷 |
𡨸儒 | vie-001 | 鼣 |