tiếng Việt | vie-000 |
quyền lãnh đạo |
Universal Networking Language | art-253 | hegemony(icl>political_system>thing) |
English | eng-000 | hegemony |
français | fra-000 | hégémonie |
français | fra-000 | leadership |
français | fra-000 | prédominance |
русский | rus-000 | гегемония |
tiếng Việt | vie-000 | bá quyền |
tiếng Việt | vie-000 | bá quyền lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bá chủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền lãnh đạo |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | hegemoni |