tiếng Việt | vie-000 |
quá cảnh |
English | eng-000 | transit |
français | fra-000 | de transit |
français | fra-000 | en transit |
français | fra-000 | transitaire |
français | fra-000 | transiter |
русский | rus-000 | транзит |
русский | rus-000 | транзитный |
tiếng Việt | vie-000 | thông quá |
tiếng Việt | vie-000 | tăng-dít |
tiếng Việt | vie-000 | vận chuyển qua |