tiếng Việt | vie-000 |
quá nhiệt |
English | eng-000 | overheated |
français | fra-000 | surchauffer |
français | fra-000 | surchauffé |
русский | rus-000 | горячеспелый |
русский | rus-000 | перегрев |
tiếng Việt | vie-000 | làm nóng quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | nung quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | nóng quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | nấu quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sưởi quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | đun quá mức |