tiếng Việt | vie-000 |
quá thời |
français | fra-000 | dépassé |
français | fra-000 | désuet |
français | fra-000 | obsolète |
русский | rus-000 | анахронизм |
русский | rus-000 | обветшалый |
русский | rus-000 | отжать |
русский | rus-000 | отживать |
русский | rus-000 | отживший |
русский | rus-000 | патриархальный |
русский | rus-000 | старомодный |
русский | rus-000 | устарелость |
русский | rus-000 | устарелый |
tiếng Việt | vie-000 | cũ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ rích |
tiếng Việt | vie-000 | cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ lỗ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | hết thời |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi thời |