tiếng Việt | vie-000 |
quá trớn |
English | eng-000 | excessively |
English | eng-000 | immoderate |
français | fra-000 | léger |
français | fra-000 | poussé |
italiano | ita-000 | spinto |
русский | rus-000 | вольно |
русский | rus-000 | вольность |
русский | rus-000 | невоздержанный |
русский | rus-000 | перегиб |
русский | rus-000 | развязно |
русский | rus-000 | развязность |
русский | rus-000 | развязный |
русский | rus-000 | фамильярно |
русский | rus-000 | фамильярность |
русский | rus-000 | фамильярный |
tiếng Việt | vie-000 | buông thả |
tiếng Việt | vie-000 | cợt nhả |
tiếng Việt | vie-000 | không chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | không tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | không tiết dục |
tiếng Việt | vie-000 | không điều độ |
tiếng Việt | vie-000 | không đứng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | suồng sã |
tiếng Việt | vie-000 | sỗ sàng |
tiếng Việt | vie-000 | thái quá |
tiếng Việt | vie-000 | vô độ |