tiếng Việt | vie-000 |
quát mắng |
English | eng-000 | storm at |
français | fra-000 | rabrouer |
русский | rus-000 | кричать |
русский | rus-000 | накричать |
русский | rus-000 | орать |
русский | rus-000 | покрикивать |
русский | rus-000 | распекать |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chửi mắng |
tiếng Việt | vie-000 | hắt hủi |
tiếng Việt | vie-000 | la |
tiếng Việt | vie-000 | la mắng |
tiếng Việt | vie-000 | mắng |
tiếng Việt | vie-000 | mắng chửi |
tiếng Việt | vie-000 | mắng nhiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nạt |
tiếng Việt | vie-000 | nạt nộ |
tiếng Việt | vie-000 | quát |
tiếng Việt | vie-000 | quát tháo |
tiếng Việt | vie-000 | réo |
tiếng Việt | vie-000 | rầy la |
tiếng Việt | vie-000 | xạc |
tiếng Việt | vie-000 | xỉ vả |