tiếng Việt | vie-000 |
quân lực |
English | eng-000 | armed forces |
français | fra-000 | effectif de l’armée |
français | fra-000 | force |
français | fra-000 | forces |
français | fra-000 | forces armées |
bokmål | nob-000 | styrke |
tiếng Việt | vie-000 | binh lực |
tiếng Việt | vie-000 | lực lượng quân sự |