tiếng Việt | vie-000 |
quần cư |
English | eng-000 | live in groups |
français | fra-000 | peuplement |
français | fra-000 | vivre en groupes |
русский | rus-000 | стадный |
tiếng Việt | vie-000 | sống thành bầy |
tiếng Việt | vie-000 | sống từng đàn |
tiếng Việt | vie-000 | tập quần |
𡨸儒 | vie-001 | 羣居 |