PanLinx

tiếng Việtvie-000
quệt
Englisheng-000coat
Englisheng-000lay thickly
Englisheng-000spread
françaisfra-000enduire
françaisfra-000essuyer
françaisfra-000frottements
françaisfra-000frotter
françaisfra-000torcher
françaisfra-000trace allongée
italianoita-000spalmare
русскийrus-000мазать
русскийrus-000обмазывать
русскийrus-000размазывать
tiếng Việtvie-000bôi
tiếng Việtvie-000bôi ... ra
tiếng Việtvie-000bôi trơn
tiếng Việtvie-000cọ
tiếng Việtvie-000làm loang ra
tiếng Việtvie-000miết
tiếng Việtvie-000phiết
tiếng Việtvie-000phết
tiếng Việtvie-000quét
tiếng Việtvie-000quẹt
tiếng Việtvie-000quết
tiếng Việtvie-000thoa
tiếng Việtvie-000trát
tiếng Việtvie-000trét
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000xoa


PanLex

PanLex-PanLinx