tiếng Việt | vie-000 |
quệt |
English | eng-000 | coat |
English | eng-000 | lay thickly |
English | eng-000 | spread |
français | fra-000 | enduire |
français | fra-000 | essuyer |
français | fra-000 | frottements |
français | fra-000 | frotter |
français | fra-000 | torcher |
français | fra-000 | trace allongée |
italiano | ita-000 | spalmare |
русский | rus-000 | мазать |
русский | rus-000 | обмазывать |
русский | rus-000 | размазывать |
tiếng Việt | vie-000 | bôi |
tiếng Việt | vie-000 | bôi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | bôi trơn |
tiếng Việt | vie-000 | cọ |
tiếng Việt | vie-000 | làm loang ra |
tiếng Việt | vie-000 | miết |
tiếng Việt | vie-000 | phiết |
tiếng Việt | vie-000 | phết |
tiếng Việt | vie-000 | quét |
tiếng Việt | vie-000 | quẹt |
tiếng Việt | vie-000 | quết |
tiếng Việt | vie-000 | thoa |
tiếng Việt | vie-000 | trát |
tiếng Việt | vie-000 | trét |
tiếng Việt | vie-000 | tô |
tiếng Việt | vie-000 | xoa |