tiếng Việt | vie-000 |
ra mặt |
English | eng-000 | come out |
English | eng-000 | openly |
English | eng-000 | overtly |
English | eng-000 | show oneself |
français | fra-000 | ouvert |
français | fra-000 | ouvertement |
français | fra-000 | sans dissimulation |
bokmål | nob-000 | opptre |
bokmål | nob-000 | opptreden |
русский | rus-000 | явно |
русский | rus-000 | явный |
tiếng Việt | vie-000 | công khai |
tiếng Việt | vie-000 | công nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | hiện diện |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện diện |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | xuất đầu lộ diện |