tiếng Việt | vie-000 |
ra ngôi |
English | eng-000 | transplant |
français | fra-000 | repiquer |
italiano | ita-000 | trapiantare |
русский | rus-000 | пересадка |
русский | rus-000 | пересажывать |
русский | rus-000 | пикировать |
русский | rus-000 | пикировка |
русский | rus-000 | посадка |
tiếng Việt | vie-000 | cấy |
tiếng Việt | vie-000 | trồng |
tiếng Việt | vie-000 | trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | đánh ... trồng |