tiếng Việt | vie-000 |
rao hàng |
English | eng-000 | advertise |
English | eng-000 | cry one’s wares |
français | fra-000 | bonimenter |
français | fra-000 | faire le boniment |
français | fra-000 | posticher |
bokmål | nob-000 | reklame |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | lời quảng cáo |